slack-salted nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slack-salted nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slack-salted giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slack-salted.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slack-salted
* kinh tế
ít muối
nhạt muối