slake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slake nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slake giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slake.
Từ điển Anh Việt
slake
/sleik/
* ngoại động từ
làm nhẹ, làm dịu (đau đớn); làm nguôi (mối hận...); làm thoả mãn
to slake one's thirst: làm cho đỡ khát, giải khát
to slake a revenge: trả thù
tôi (vôi)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slake
* kinh tế
tôi vôi
* kỹ thuật
dập
dập tắt
làm bở vụn
làm tơi (than)
tắt
tôi vôi
xây dựng:
tôi (vôi)