slaked slag nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
slaked slag nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm slaked slag giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của slaked slag.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
slaked slag
* kỹ thuật
xây dựng:
xỉ tơi