shrink from nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrink from nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrink from giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrink from.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrink from

    Similar:

    fiddle: avoid (one's assigned duties)

    The derelict soldier shirked his duties

    Synonyms: shirk, goldbrick

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).