shrinkage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
shrinkage
/'ʃriɳkidʤ/
* danh từ
sự co lại (của vải...)
sự hụt cân (của súc vật từ khi chuyên chở đến khi giết thịt)
số lượng co
số cân hụt
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shrinkage
* kinh tế
co rút (của vải)
co rút (của) vải
phần co lại
sự giảm giá trị
sự rút lại
sự thu rút
tuột giá
* kỹ thuật
co ngót
độ co
độ co ngót
độ lún
độ sụt
dung sai co ngót
lượng co
rút lại
sự co
sự co lại
sự co ngót
sự dúm
sự dúm lại
sự nén
sự rút lại
sự thu hẹp
sự vênh
hóa học & vật liệu:
co lại
cơ khí & công trình:
mức độ ép (khí cán)
sự nứt co
điện lạnh:
sự co hình
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrinkage
the amount by which something shrinks
Similar:
shrinking: process or result of becoming less or smaller
the material lost 2 inches per yard in shrinkage
shoplifting: the act of stealing goods that are on display in a store
shrinkage is the retail trade's euphemism for shoplifting
- shrinkage
- shrinkage bar
- shrinkage hole
- shrinkage loss
- shrinkage test
- shrinkage crack
- shrinkage joint
- shrinkage limit
- shrinkage ratio
- shrinkage value
- shrinkage cavity
- shrinkage factor
- shrinkage strain
- shrinkage stress
- shrinkage system
- shrinkage theory
- shrinkage cracking
- shrinkage gradient
- shrinkage pressure
- shrinkage wrapping
- shrinkage allowance
- shrinkage in cement
- shrinkage prevention
- shrinkage coefficient
- shrinkage deformation
- shrinkage of concrete
- shrinkage temperature
- shrinkage reinforcement
- shrinkage of back-filling
- shrinkage strain of concrete
- shrinkage of retail inventory
- shrinkage-compensating cement
- shrinkage pressure versus time
- shrinkage compensating concrete