shrinkage gradient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinkage gradient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkage gradient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkage gradient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinkage gradient

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    građien co ngót (do bị khô hao)

    gradient co ngót (do bị khô hao)