shrinkage cavity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinkage cavity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkage cavity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkage cavity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinkage cavity

    * kỹ thuật

    lõm co

    rỗ co

    rỗ khí

    toán & tin:

    rỗ co, lõm co