shrinkage stress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrinkage stress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkage stress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkage stress.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shrinkage stress
* kỹ thuật
ứng suất do co ngót
ứng suất do lún
cơ khí & công trình:
ứng suất co (do hệ số giãn nở khác nhau)
xây dựng:
ứng suất co ngót
Từ liên quan
- shrinkage
- shrinkage bar
- shrinkage hole
- shrinkage loss
- shrinkage test
- shrinkage crack
- shrinkage joint
- shrinkage limit
- shrinkage ratio
- shrinkage value
- shrinkage cavity
- shrinkage factor
- shrinkage strain
- shrinkage stress
- shrinkage system
- shrinkage theory
- shrinkage cracking
- shrinkage gradient
- shrinkage pressure
- shrinkage wrapping
- shrinkage allowance
- shrinkage in cement
- shrinkage prevention
- shrinkage coefficient
- shrinkage deformation
- shrinkage of concrete
- shrinkage temperature
- shrinkage reinforcement
- shrinkage of back-filling
- shrinkage strain of concrete
- shrinkage of retail inventory
- shrinkage-compensating cement
- shrinkage pressure versus time
- shrinkage compensating concrete