shrinkage prevention nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinkage prevention nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkage prevention giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkage prevention.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinkage prevention

    * kỹ thuật

    cơ khí & công trình:

    sự phòng co ngót