shrinkage value nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinkage value nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkage value giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkage value.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinkage value

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giá trị co ngót

    tổn thất do khô hao