shrink back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrink back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrink back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrink back.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
shrink back
pull away from a source of disgust or fear
Synonyms: retract
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- shrink
- shrinker
- shrinkage
- shrinking
- shrink fit
- shrink-fit
- shrinkable
- shrinkwrap
- shrink back
- shrink film
- shrink from
- shrink head
- shrink hole
- shrink link
- shrink mark
- shrink pack
- shrink-film
- shrink-wrap
- shrink-proof
- shrinking-on
- shrink sleeve
- shrink to fit
- shrink-fitted
- shrinkage bar
- shrinking map
- shrink capsule
- shrink forming
- shrink wrapped
- shrink-on hose
- shrinkage hole
- shrinkage loss
- shrinkage test
- shrinking wave
- shrink template
- shrink wrapping
- shrinkable film
- shrinkage crack
- shrinkage joint
- shrinkage limit
- shrinkage ratio
- shrinkage value
- shrink-resistant
- shrinkage cavity
- shrinkage factor
- shrinkage strain
- shrinkage stress
- shrinkage system
- shrinkage theory
- shrinking violet
- shrink-fit stress