shrink back nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrink back nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrink back giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrink back.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrink back

    pull away from a source of disgust or fear

    Synonyms: retract

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).