shrink wrapped nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
shrink wrapped nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrink wrapped giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrink wrapped.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
shrink wrapped
* kinh tế
được bọc dưới lớp màng co rút được
Từ liên quan
- shrink
- shrinker
- shrinkage
- shrinking
- shrink fit
- shrink-fit
- shrinkable
- shrinkwrap
- shrink back
- shrink film
- shrink from
- shrink head
- shrink hole
- shrink link
- shrink mark
- shrink pack
- shrink-film
- shrink-wrap
- shrink-proof
- shrinking-on
- shrink sleeve
- shrink to fit
- shrink-fitted
- shrinkage bar
- shrinking map
- shrink capsule
- shrink forming
- shrink wrapped
- shrink-on hose
- shrinkage hole
- shrinkage loss
- shrinkage test
- shrinking wave
- shrink template
- shrink wrapping
- shrinkable film
- shrinkage crack
- shrinkage joint
- shrinkage limit
- shrinkage ratio
- shrinkage value
- shrink-resistant
- shrinkage cavity
- shrinkage factor
- shrinkage strain
- shrinkage stress
- shrinkage system
- shrinkage theory
- shrinking violet
- shrink-fit stress