shrinking-on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinking-on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinking-on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinking-on.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinking-on

    * kỹ thuật

    sự co lại

    sự dúm lại

    cơ khí & công trình:

    sự kẹt vật rèn trong khuôn (do co ngót khi nguội)

    sự lắp ghép nóng