shrinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

shrinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm shrinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của shrinkable.

Từ điển Anh Việt

  • shrinkable

    /'ʃriɳkəbl/

    * tính từ

    có thể làm co lại được, có thể rút ngắn lại; có thể bị co

  • shrinkable

    (tô pô) co rút được

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • shrinkable

    * kỹ thuật

    co được (màng mỏng)

    co rút được

    điện:

    có tính co ngót

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • shrinkable

    capable of being shrunk

    a shrinkable fabric

    Antonyms: unshrinkable