unshrinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

unshrinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm unshrinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của unshrinkable.

Từ điển Anh Việt

  • unshrinkable

    /' n' ri k bl/

    * tính từ

    không thể co lại, không thể rút ngắn lại

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • unshrinkable

    * kinh tế

    chống co rút

    không bị co rút

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    không lún được

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • unshrinkable

    incapable of being shrunk or diminished or reduced

    Antonyms: shrinkable