violin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

violin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm violin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của violin.

Từ điển Anh Việt

  • violin

    /,vaiə'lin/

    * danh từ

    (âm nhạc) đàn viôlông

    người chơi viôlông (trong một dàn nhạc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • violin

    bowed stringed instrument that is the highest member of the violin family; this instrument has four strings and a hollow body and an unfretted fingerboard and is played with a bow

    Synonyms: fiddle