meddle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
meddle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meddle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meddle.
Từ điển Anh Việt
meddle
/'medl/
* nội động từ
xen vào, dính vào, can thiệp vào
to meddle in someone's affrais: can thiệp vào việc của ai
Từ điển Anh Anh - Wordnet
meddle
intrude in other people's affairs or business; interfere unwantedly
Don't meddle in my affairs!
Synonyms: tamper