meddler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meddler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meddler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meddler.

Từ điển Anh Việt

  • meddler

    /'medlə/

    * danh từ

    người bạ việc gì cũng xen vào; người lăng xăng quấy rầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meddler

    an officious annoying person who interferes with others