meddlesome nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

meddlesome nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm meddlesome giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của meddlesome.

Từ điển Anh Việt

  • meddlesome

    * tính từ

    hay xen vào việc của người khác, thích xen vào việc của người khác, hay lăng xăng quấy rầy

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • meddlesome

    Similar:

    interfering: intrusive in a meddling or offensive manner

    an interfering old woman

    bustling about self-importantly making an officious nuisance of himself

    busy about other people's business

    Synonyms: meddling, officious, busy, busybodied