officious nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

officious nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officious giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officious.

Từ điển Anh Việt

  • officious

    /ə'fiʃəs/

    * tính từ

    lăng xăng, hiếu sự; cơm nhà vác ngà voi

    (ngoại giao) không chính thức

    an officious statement: một lời tuyên bố không chính thức

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • officious

    Similar:

    interfering: intrusive in a meddling or offensive manner

    an interfering old woman

    bustling about self-importantly making an officious nuisance of himself

    busy about other people's business

    Synonyms: meddlesome, meddling, busy, busybodied