officiousness nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
officiousness nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officiousness giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officiousness.
Từ điển Anh Việt
officiousness
/ə'fiʃəsnis/
* danh từ
tính hay lăng xăng, tính hay hiếu sự
(ngoại giao) tính chất không chính thức
Từ điển Anh Anh - Wordnet
officiousness
Similar:
intrusiveness: aggressiveness as evidenced by intruding; by advancing yourself or your ideas without invitation
Synonyms: meddlesomeness