officiously nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
officiously nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm officiously giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của officiously.
Từ điển Anh Việt
officiously
trạng từ
xem officious
Từ điển Anh Anh - Wordnet
officiously
in an officious manner
nothing so fatal as to strive too officiously for an abstract quality like beauty