step in nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step in nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step in giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step in.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • step in

    Similar:

    intervene: get involved, so as to alter or hinder an action, or through force or threat of force

    Why did the U.S. not intervene earlier in WW II?

    Synonyms: interfere, interpose

    substitute: act as a substitute

    She stood in for the soprano who suffered from a cold

    Synonyms: deputize, deputise

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).