step bit nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step bit nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step bit giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step bit.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
step bit
* kỹ thuật
cơ khí & công trình:
mũi khoan chia đoạn
mũi khoan chia nấc
mũi khoan có bậc (kỹ thuật khoan)
Từ liên quan
- step
- steps
- steppe
- step in
- step on
- step up
- step-in
- step-up
- stephen
- stepney
- stepped
- stepper
- stepson
- step bed
- step bit
- step box
- step key
- step out
- step tap
- step-ins
- stepdame
- stephead
- stepless
- stepping
- stepwise
- step cone
- step cost
- step down
- step iron
- step load
- step ramp
- step size
- step time
- step-down
- stepchild
- step angle
- step block
- step board
- step chuck
- step costs
- step drill
- step grate
- step joint
- step motor
- step on it
- step plate
- step scale
- step stone
- step stool
- step value