step scale nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

step scale nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step scale giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step scale.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • step scale

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    thang đo nhiều nấc