stepson nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

stepson nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepson giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepson.

Từ điển Anh Việt

  • stepson

    /'stepsʌn/

    * danh từ

    con trai riêng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • stepson

    the son your spouse by a former marriage