step up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step up.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
step up
* kỹ thuật
tăng áp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
step up
Similar:
escalate: increase in extent or intensity
The Allies escalated the bombing
Synonyms: intensify
Antonyms: de-escalate
rev up: speed up
let's rev up production
come to the fore: make oneself visible; take action
Young people should step to the fore and help their peers
Synonyms: step forward, come forward, step to the fore, come out
Từ liên quan
- step
- steps
- steppe
- step in
- step on
- step up
- step-in
- step-up
- stephen
- stepney
- stepped
- stepper
- stepson
- step bed
- step bit
- step box
- step key
- step out
- step tap
- step-ins
- stepdame
- stephead
- stepless
- stepping
- stepwise
- step cone
- step cost
- step down
- step iron
- step load
- step ramp
- step size
- step time
- step-down
- stepchild
- step angle
- step block
- step board
- step chuck
- step costs
- step drill
- step grate
- step joint
- step motor
- step on it
- step plate
- step scale
- step stone
- step stool
- step value