step forward nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
step forward nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm step forward giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của step forward.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
step forward
Similar:
come to the fore: make oneself visible; take action
Young people should step to the fore and help their peers
Synonyms: come forward, step up, step to the fore, come out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- step
- steps
- steppe
- step in
- step on
- step up
- step-in
- step-up
- stephen
- stepney
- stepped
- stepper
- stepson
- step bed
- step bit
- step box
- step key
- step out
- step tap
- step-ins
- stepdame
- stephead
- stepless
- stepping
- stepwise
- step cone
- step cost
- step down
- step iron
- step load
- step ramp
- step size
- step time
- step-down
- stepchild
- step angle
- step block
- step board
- step chuck
- step costs
- step drill
- step grate
- step joint
- step motor
- step on it
- step plate
- step scale
- step stone
- step stool
- step value