stepwise nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
stepwise nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm stepwise giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của stepwise.
Từ điển Anh Việt
stepwise
/'stepwaiz/
* phó từ
như bậc thang
Từ điển Anh Anh - Wordnet
stepwise
proceeding in steps
the voltage was increased stepwise
Synonyms: step by step
Similar:
bit-by-bit: one thing at a time
Synonyms: in small stages, piecemeal, step-by-step