piecemeal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piecemeal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piecemeal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piecemeal.
Từ điển Anh Việt
piecemeal
/'pi:smi:l/
* phó từ
từng cái, từng chiếc, từng mảnh, từng phần; dần dần
work done piecemeal: công việc làm dần, công việc làm từng phần
* tính từ
từng cái, từng mảnh, từng phần; làm từng phần, làm dần dần
piecemeal
từng phần, từng cái
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
piecemeal
* kỹ thuật
từng phần
toán & tin:
từng cái
từng phần, từng cái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piecemeal
a little bit at a time
the research structure has developed piecemeal
Synonyms: little by little, bit by bit, in stages
Similar:
bit-by-bit: one thing at a time
Synonyms: in small stages, step-by-step, stepwise