in stages nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
in stages nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm in stages giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của in stages.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
in stages
Similar:
piecemeal: a little bit at a time
the research structure has developed piecemeal
Synonyms: little by little, bit by bit
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).