inapt nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

inapt nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inapt giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inapt.

Từ điển Anh Việt

  • inapt

    /in'æpt/

    * tính từ

    không thích hợp, không thích đáng

    không đủ tư cách, không đủ năng lực, bất tài; vụng về

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • inapt

    Similar:

    awkward: not elegant or graceful in expression

    an awkward prose style

    a clumsy apology

    his cumbersome writing style

    if the rumor is true, can anything be more inept than to repeat it now?

    Synonyms: clumsy, cumbersome, inept, ill-chosen