inaptitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
inaptitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm inaptitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của inaptitude.
Từ điển Anh Việt
inaptitude
/in'æptitju:d/ (inaptness) /in'æptnis/
* danh từ
sự không thích hợp, sự không thích đáng
sự không đủ tư cách, sự không đủ năng lực, sự bất tài; sự vụng về
Từ điển Anh Anh - Wordnet
inaptitude
a lack of aptitude
Antonyms: aptitude