aptitude nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
aptitude nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm aptitude giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của aptitude.
Từ điển Anh Việt
- aptitude - /'æptitju:d/ - * danh từ (+ for) - aptitude for khuynh hướng - năng khiếu; năng lực, khả năng 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- aptitude - inherent ability - Antonyms: inaptitude 




