index nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index.

Từ điển Anh Việt

  • index

    /'indeks/

    * danh từ, số nhiều indexes, indeces

    ngón tay trỏ ((cũng) index finger)

    chỉ số; sự biểu thị

    kim (trên đồng hồ đo...)

    bảng mục lục (các đề mục cuối sách); bản liệt kê

    a library index: bản liệt kê của thư viện

    (tôn giáo) bản liệt kê các loại sách bị giáo hội cấm

    to put a book on the index: cấm lưu hành một cuốn sách

    (toán học) số mũ

    (ngành in) dấu chỉ

    nguyên tắc chỉ đạo

    * ngoại động từ

    bảng mục lục cho (sách); ghi vào bản mục lục ((thường) động tính từ quá khứ)

    cấm lưu hành (một cuốn sách...)

    chỉ rõ, là dấu hiệu của

  • index

    chỉ số; cấp; bảng tra chữ cái

    in of a circuit chỉ số của một mạch

    i. of cograduation chỉ số tương quan hạng

    i. of cost of living chỉ số mức sống tối thiểu

    i. of dispersion (thống kê) chỉ số tán (đặc trưng tính thuần nhất của mẫu)

    i. of inertia chỉ số quán tính

    i. of physical volume of production chỉ số khối lượng sản xuất vật chất

    i. of a point relative to a curve (giải tích) cấp của một điểm đối với một đường

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index

    a numerical scale used to compare variables with one another or with some reference number

    a number or ratio (a value on a scale of measurement) derived from a series of observed facts; can reveal relative changes as a function of time

    Synonyms: index number, indicant, indicator

    an alphabetical listing of names and topics along with page numbers where they are discussed

    the finger next to the thumb

    Synonyms: index finger, forefinger

    list in an index

    provide with an index

    index the book

    adjust through indexation

    The government indexes wages and prices

    Similar:

    exponent: a mathematical notation indicating the number of times a quantity is multiplied by itself

    Synonyms: power