index number nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index number nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index number giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index number.

Từ điển Anh Việt

  • Index number

    (Econ) Số chỉ số.

    + Con số thể hiên giá trị của một đại lượng nào đó.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index number

    Similar:

    index: a number or ratio (a value on a scale of measurement) derived from a series of observed facts; can reveal relative changes as a function of time

    Synonyms: indicant, indicator