indicant nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indicant nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indicant giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indicant.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indicant

    Similar:

    indication: something that serves to indicate or suggest

    an indication of foul play

    indications of strain

    symptoms are the prime indicants of disease

    index: a number or ratio (a value on a scale of measurement) derived from a series of observed facts; can reveal relative changes as a function of time

    Synonyms: index number, indicator

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).