indexing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexing

    * kinh tế

    chỉ số hóa

    Lập mục lục-Tính chỉ số

    sự ghi vào mục lục tra cứu

    * kỹ thuật

    sự chia độ

    sự phân chia

    sự sang số

    toán & tin:

    chỉ mục hóa

    lập chỉ mục

    sự chỉ số hóa

    sự đánh chỉ số

    sự lập danh mục

    điện tử & viễn thông:

    chỉ số hóa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indexing

    the act of classifying and providing an index in order to make items easier to retrieve

    Similar:

    index: list in an index

    index: provide with an index

    index the book

    index: adjust through indexation

    The government indexes wages and prices