indexing equipment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexing equipment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexing equipment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexing equipment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexing equipment

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    dụng cụ chia số

    toán & tin:

    dụng cụ đánh chỉ số