index card nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index card nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index card giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index card.

Từ điển Anh Việt

  • index card

    /'indekskɑ:d/

    * danh từ

    phiếu làm mục lục