index fossil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index fossil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index fossil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index fossil.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index fossil

    * kỹ thuật

    hóa đá chỉ đạo

    cơ khí & công trình:

    hóa thạch chỉ đạo

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index fossil

    a fossil known to have lived in a particular geologic age that can be used to date the rock layer in which it is found

    Synonyms: guide fossil