index fossil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
index fossil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index fossil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index fossil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
index fossil
* kỹ thuật
hóa đá chỉ đạo
cơ khí & công trình:
hóa thạch chỉ đạo
Từ điển Anh Anh - Wordnet
index fossil
a fossil known to have lived in a particular geologic age that can be used to date the rock layer in which it is found
Synonyms: guide fossil
Từ liên quan
- index
- indexed
- indexer
- indexing
- index dip
- index key
- index map
- index set
- indexical
- indexless
- index card
- index case
- index dial
- index fund
- index hole
- index laws
- index line
- index mark
- index name
- index slip
- index tube
- index word
- index-name
- indexation
- index entry
- index error
- index level
- index light
- index plate
- index point
- index ratio
- index table
- index track
- index value
- index finger
- index fossil
- index myopia
- index number
- index search
- index volume
- index-linked
- indexed bond
- indexed file
- indexed loan
- index futures
- index milling
- index mineral
- index options
- index pension
- index profile