guide fossil nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
guide fossil nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm guide fossil giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của guide fossil.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
guide fossil
* kỹ thuật
hóa đá chỉ đạo
cơ khí & công trình:
hóa thạch đại tầng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
guide fossil
Similar:
index fossil: a fossil known to have lived in a particular geologic age that can be used to date the rock layer in which it is found
Từ liên quan
- guide
- guided
- guider
- guides
- guide on
- guideway
- guide dog
- guide key
- guide pin
- guide rod
- guide-bar
- guide-dog
- guide-rod
- guidebook
- guideless
- guideline
- guidepost
- guideword
- guide book
- guide bush
- guide card
- guide edge
- guide hole
- guide line
- guide pile
- guide pipe
- guide pole
- guide post
- guide rail
- guide ring
- guide rope
- guide sign
- guide slot
- guide tube
- guide vane
- guide wave
- guide word
- guide-book
- guide-mark
- guide-path
- guide-post
- guide-rope
- guidelines
- guideposts
- guide board
- guide light
- guide liner
- guide plate
- guide point
- guide price