indexer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexer.

Từ điển Anh Việt

  • indexer

    /'indeksə/

    * danh từ

    người lập mục lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indexer

    someone who provides an index