indexation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexation.

Từ điển Anh Việt

  • Indexation

    (Econ) Phương pháp chỉ số hoá.

    + Một cơ chế điều chỉnh theo từng thời kỳ giá trị danh nghĩa của các hợp đồng theo sự biến động của CHỈ SỐ GIÁ đã được xác định.

  • indexation

    * danh từ

    sự lập chỉ số về trợ cấp hưu trí

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indexation

    a system of economic regulation: wages and interest are tied to the cost-of-living index in order to reduce the effects of inflation