index hole nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index hole nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index hole giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index hole.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index hole

    * kỹ thuật

    đo lường & điều khiển:

    lỗ chỉ số

    toán & tin:

    lỗ chỉ thị

    lỗ đánh chỉ số