indexical nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexical nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexical giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexical.

Từ điển Anh Việt

  • indexical

    /in'deksikəl/

    * tính từ

    (thuộc) mục lục; giống như mục lục

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • indexical

    of or relating to or serving as an index