index finger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index finger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index finger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index finger.

Từ điển Anh Việt

  • index finger

    /'indeks'fiɳgə/

    * danh từ

    ngón tay trỏ

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index finger

    * kỹ thuật

    y học:

    ngón trỏ

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index finger

    Similar:

    index: the finger next to the thumb

    Synonyms: forefinger