index fund nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index fund nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index fund giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index fund.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index fund

    * kinh tế

    quỹ hỗ tương đầu tư về chỉ số

    quỹ theo chỉ số

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • index fund

    a mutual fund whose assets are stocks on a given list

    a mutual fund that invests in the stocks that are the basis of a well-known stock or bond index