index name nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

index name nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm index name giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của index name.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • index name

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tên chỉ số