indexed file nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

indexed file nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm indexed file giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của indexed file.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • indexed file

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    tệp có chỉ mục

    tệp đã lập chỉ số

    tệp được chỉ mục hóa

    tệp được chỉ số hóa

    điện tử & viễn thông:

    tệp có chỉ số